Có 2 kết quả:
椰揄 yē yú ㄜ ㄩˊ • 椰榆 yē yú ㄜ ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cười đùa, trêu đùa, còn viết là "du gia" 揄揶
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cười đùa, trêu đùa, còn viết là "du gia" 揄揶
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông