Có 2 kết quả:

椰揄 yē yú ㄜ ㄩˊ椰榆 yē yú ㄜ ㄩˊ

1/2

yē yú ㄜ ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cười đùa, trêu đùa, còn viết là "du gia" 揄揶

yē yú ㄜ ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cười đùa, trêu đùa, còn viết là "du gia" 揄揶